Ngày cuối tuần, không khí căng thẳng của những ngày dài làm việc và học tập mệt mỏi tạm lánh đi nhường chỗ cho khoảng thời gian để bạn và những người thân yêu tận hưởng cuộc sống.
Đừng quên gửi lời chúc thân thương đến với mọi người nhé. Dưới đây, thanhtay.edu.vn gửi đến bạn Tuyển chọn 90+ lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh hay nhất.
Nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Anh để chúc cuối tuần
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Weekend | /ˈwiːkˌɛnd/ | Cuối tuần |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Tận hưởng, thích thú |
Have a great weekend! | /hæv ə greɪt ˈwiːkˌɛnd/ | Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời! |
Wishing you a wonderful weekend! | /ˈwɪʃɪŋ juː ə ˈwʌndərfəl ˈwiːkˌɛnd/ | Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời! |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Unwind | /ˌʌnˈwaɪnd/ | Nghỉ ngơi, xả stress |
Recharge | /riˈtʃɑrdʒ/ | Nạp năng lượng |
Rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
Have a restful weekend! | /hæv ə ˈrɛsfl ˈwiːkˌɛnd/ | Chúc bạn có một cuối tuần thật thư giãn! |
2. Lời chúc cuối tuần cho người yêu bằng tiếng Anh
Nếu bạn đang trong mối quan hệ yêu đương với một cô nàng hay một anh chàng nào đó thì những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh sẽ là công cụ giúp tình cảm của bạn và người ấy thêm gắn kết đấy.
Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho người yêu bằng tiếng Anh đầy ngọt ngào và yêu thương.
- The weekend is here. Wish my darling a great day off with my family!
Cuối tuần đến rồi. Chúc em yêu của anh có một ngày nghỉ tuyệt vời bên gia đình nhé! - Tomorrow is Sunday. I wish you many interesting things during this weekend.
Ngày mai là chủ nhật. Chúc em gặp nhiều điều thú vị trong ngày nghỉ cuối tuần này. - I’ve been working so hard for the past week so god has set aside this Sunday for me. Enjoy it my love.
Em đã rất chăm chỉ trong một tuần vừa rồi nên thượng đế đã để dành ngày chủ nhật này cho riêng em. Hãy tận hưởng nó nhé tình yêu của anh. - Have you prepared anything for this weekend yet? If not, then you have some ideas for us already.
Em đã chuẩn bị gì cho dịp cuối tuần này chưa. Nếu chưa thì anh đã có một vài ý tưởng cho chúng ta rồi đó. - Have a nice weekend with your family. Love you!
Chúc em cuối tuần vui vẻ bên gia đình nhé. Yêu em! - Wishing you a warm and lucky weekend.
Chúc em cuối tuần ấm áp và may mắn. - Have a happy weekend, my love. Love you forever!
Chúc tình yêu của anh có một ngày cuối tuần hạnh phúc. Mãi yêu em! - My honey is ready to rest for the weekend yet? Have a nice weekend!
Em yêu của anh đã chuẩn bị nghỉ ngơi cuối tuần chưa? Chúc em cuối tuần vui vẻ nhé! - At the end of the week, let’s put aside the fatigue to enjoy it.
Cuối tuần đến rồi hãy gác lại những mệt mỏi để tận hưởng nó nhé. - Have a nice weekend. Don’t forget to call me in your free time. Love you.
Chúc em cuối tuần vui vẻ. Đừng quên gọi điện cho anh lúc rảnh nhé. Yêu em. - One week passed, leaving many regrets. Forget it to enjoy the weekend. Everything I will try in the new week.
Một tuần lại qua đi để lại bao điều nuối tiếc. Hãy tạm quên đi để tận hưởng ngày cuối tuần nhé. Mọi thứ mình sẽ cố gắng vào tuần mới. - Wish my lover a perfect weekend.
Chúc người yêu của anh có một ngày cuối tuần trọn vẹn. - I hope your weekend is filled with laughter.
Chúc ngày cuối tuần của em tràn ngập tiếng cười.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành tây
3. Lời chúc cuối tuần cho gia đình bằng tiếng Anh
Gia đình và những người thân yêu là phần không thể thiếu đối với mỗi người. Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho gia đình bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bạn. CÙng tham khảo nhé!
- Have a nice weekend, mom and dad.
Chúc bố mẹ có một ngày cuối tuần vui vẻ. - How did this week go by dad? I wish you a good weekend as you wish.
Tuần này của bố trôi qua thế nào? Chúc bố có một ngày cuối tuần thuận lợi như mong muốn nhé. - Good luck to everyone at the weekend.
Chúc mọi người cuối tuần gặp nhiều may mắn. - Have a nice weekend. Be careful when going out, children.
Cuối tuần tốt lành nhé. Đi chơi nhớ chú ý an toàn nhé các con. - Have a nice weekend and have many interesting things. Parents will let their children come to the grandmother’s house to play.
Chúc con cuối tuần vui vẻ và gặp nhiều điều thú vị. Bố mẹ sẽ cho con sang nhà bà ngoại chơi. - The weekend is here. Enjoy the weekend with a picnic.
Cuối tuần đến rồi. Cùng tận hưởng cuối tuần với một chuyến dã ngoại nhé. - Have a nice weekend, my dear mother. I’m out here.
Cuối tuần vui vẻ nhé mẹ yêu của con. Con ra ngoài đây. - Are you going to go play chess, aren’t you? Have a nice weekend, dad.
Bố chuẩn bị đi chơi cờ đúng không? Bố cuối tuần vui vẻ nhé. - It was great to go out today. Should we go for a weekend walk, baby.
Ngày hôm nay thật tuyệt để đi ra ngoài. Chúng ta có nên đi dạo cuối tuần không nhỉ con yêu. - Do you make cakes this weekend? Have a nice weekend mom with delicious cakes.
Cuối tuần này mẹ có làm bánh ngọt không? Chúc mẹ cuối tuần vui vẻ với những chiếc bánh thơm ngon nhé. - This weekend I will be joining the school’s music program. Wishing everyone a happy stay at home even without children. Love everybody!
Cuối tuần này con sẽ tham gia chương trình ca nhạc của trường. Chúc mọi người ở nhà vui vẻ dù không có con nhé. Yêu mọi người! - I will miss you so much when I have to go on business this weekend. Have a warm weekend.
Con sẽ rất nhớ bố mẹ khi phải đi công tác vào cuối tuần này. Chúc bố mẹ có một cuối tuần ấm áp.
4. Lời chúc cuối tuần cho bạn bè bằng tiếng Anh
Đôi lúc chỉ những hành động như như lời chúc sẽ khiến những mối quan hệ của bạn trở nên tốt đẹp hơn rất nhiều. Chỉ với những câu chúc chân thành tình bạn của bạn cũng có thể có những sự khác biệt mới. Điều này sẽ khiến các bạn cảm thấy thú vị hơn đó.
- My dear, it’s been the weekend. Wake up to have a fun weekend.
Bạn yêu của tôi ơi, đã đến cuối tuần rồi. Bạn hãy thức dậy để đón một ngày cuối tuần đầy niềm vui nhé. - God will bring you a warm weekend.
Chúa sẽ mang đến cho bạn một ngày cuối tuần ấm áp. - Weekends are days off, but it’s pointless if we just lie in the same place right? Wake up and enjoy the weekend together.
Cuối tuần là ngày nghỉ nhưng thật vô vị nếu chúng ta chỉ nằm một chỗ đúng không? Hãy thức dậy và cùng nhau tận hưởng ngày cuối tuần vui vẻ nào. - Wish my friends a happy weekend with loved ones.
Chúc bạn của tôi cuối tuần vui vẻ bên những người thân yêu nhé. - Welcome the weekend with a happy spirit. It will be a great day for you.
Hãy đón ngày cuối tuần với một tinh thần vui vẻ nhé. Đó sẽ là một ngày tuyệt vời dành cho bạn. - Thousand rays of sunlight have woken up. Make the weekend a great one
Ngàn tia nắng đã thức dậy rồi. Hãy biến ngày cuối tuần trở thành một ngày tuyệt vời. - Weekends would be great if we went out together. I will pick you up over!
Ngày cuối tuần sẽ thật tuyệt vời nếu chúng ta ra ngoài cùng nhau. Tôi sẽ qua đón bạn nhé! - Tomorrow is the weekend. Should we do something special? Let me give you a good weekend.
Mai là cuối tuần. Chúng ta có nên làm gì đó đặc biệt không? Để tôi mang đến cho bạn một ngày cuối tuần vui vẻ nhé. - My friends, the Weekend is here. Get rid of all your thoughts and enjoy.
Những người bạn của tôi ơi, Ngày cuối tuần đến rồi. Gạt hết những suy tư và tận hưởng đi nào. - One week has passed. The weekend is the time to take care of yourself. Wish you a happy weekend.
Một tuần đã qua đi. Cuối tuần là lúc bạn chăm sóc cho bản thân. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ. - This weekend is a great time to relax. Have a nice weekend.
Cuối tuần này là khoảng thời gian tuyệt vời để thư giãn. Cuối tuần tốt lành nhé. - One weekend is enough to relax you and prepare yourself for the stressful new week.
Một ngày cuối tuần là đủ để bạn thư giãn để chuẩn bị cho một tuần mới đầy áp lực. - A very short week. Mai is the weekend. Wish you a happy and meaningful Sunday.
Một tuần thật ngắn. Mai là cuối tuần rồi. Chúc bạn một ngày chủ nhật vui vẻ và ý nghĩa. - Doing good deeds together over the weekend will make you feel happier.
Cùng nhau làm những việc tốt vào cuối tuần sẽ giúp bạn cảm thấy vui vẻ hơn. - Weekend fishing is a great hungry idea. Wish you happy weekend.
Câu cá cuối tuần là một ý tưởng tuyệt vời đói. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ. - Weekend wishes you a happy life.
Cuối tuần chúc mày sống sung sướng.
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè, tình bạn
5. Lời chúc cuối tuần cho đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Thời gian cuối tuần chính là thời điểm mà chúng ta chào tạm biệt những người đồng nghiệp của mình. Kết thúc một tuần làm việc căng thẳng nhưng không kém phần vui vẻ. CÙng gửi những lời chúc thay cho lời chào tạm biệt cuối tuần dành cho đồng nghiệp nhé.
- Tomorrow is the weekend. Bye, everyone. Have a nice weekend everyone.
Ngày mai là cuối tuần rồi. Tạm biệt mọi người. Chúc mọi người có một ngày cuối tuần vui vẻ. - Wishing everyone a warm weekend with family and loved ones.
Chúc mọi người có một ngày cuối tuần ấm áp bên gia đình và những người thân yêu. - Have a nice weekend and lots of smiles, everyone.
Chúc mọi người có ngày nghỉ cuối tuần vui vẻ và nhiều tiếng cười nhé. - Weekend is coming, everyone. Leave work to return with family.
Ngày cuối tuần đến rồi mọi người ơi. Gác lại công việc trở về cùng về với gia đình thôi nào. - Try to get a good job done in a week for a relaxing and fuss-free weekend.
Hãy cố gắng hoàn thành tốt công việc trong một tuần để có một ngày cuối tuần thật thư giãn và không phải phiền muộn nhé. - Have you finished the work yet? Now is the time to go home and enjoy the weekend with loved ones. Have a nice weekend everyone.
Mọi người đã hoàn thành công việc chưa? Giờ là lúc chúng ta trở về nhà và tận hưởng cuối tuần cùng những người thân yêu rồi. Chúc mọi người cuối tuần vui vẻ nhé. - Heard you just got married. Have a nice weekend with your wife.
Nghe nói anh mới lấy vợ. Chúc anh cuối tuần vui vẻ bên vợ của anh nhé. - The weekend is a time for family and self. Don’t worry too much about work. Please have the happiest feelings for your loved ones.
Ngày cuối tuần là thời gian dành cho gia đình và bản thân. Đừng bận tâm quá nhiều đến công việc. Hãy dành những cảm xúc vui vẻ nhất cho những người thân yêu nhé. - Have an energetic weekend, boss.
Chúc Sếp có một ngày cuối tuần tràn đầy năng lượng. - I hope you have a surprise weekend.
Chúc chị có một ngày cuối tuần nhiều bất ngờ. - Weekend full of joy. Wish everyone have a lot of fun
Cuối tuần lòng đầy hân hoan. Chúc mọi người gặp nhiều niềm vui nhé.
Tham khảo: Lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh
6. Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
- Have a nice weekend!
Chúc cuối tuần vui vẻ! - Good luck with the weekend.
Chúc cuối tuần may mắn. - Good weekend, and many surprises.
Chúc cuối tuần nhiều bất ngờ. - Busy weekend!
Ngày cuối tuần rộn ràng nhé! - Worry-free weekend!
Cuối tuần không lo âu nhé! - Have a nice weekend!
Chúc bạn có một ngày cuối tuần thú vị nhé! - Warm weekend.
Ngày cuối tuần ấm áp nhé. - Sweet weekend!
Cuối tuần ngọt ngào nhé!
- I wish you a very joyful and relaxed weekend. Make fruitful your free days. Best weekend wishes for you!
Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ, thoải mái. Hãy làm những ngày nghỉ của bạn trở nên ý nghĩa. Dành đến bạn lời chúc cuối tuần tốt đẹp nhất.
- Here comes the weekend again! I hope you are going to enjoy your weekend by any means. Wishing you a very happy weekend!
Cuối tuần lại đến! Tôi hy vọng bạn có thể tận hưởng những ngày cuối tuần theo nhiều cách khác nhau. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
- Today is the weekend, for which we have been waiting for the last 5 days. Let’s keep a distance from all your routine activities and make sure the joys. Happy weekend!
Hôm nay là cuối tuần, thời gian chúng ta đã chờ đợi suốt năm ngày qua. Hãy tách khỏi hoạt động thường ngày và tạo những niềm vui. Cuối tuần vui vẻ!
- No more discipline, no more hard work. It’s the time to make your day according to your desire! May the weekend enrich your day with pleasure and blessings.
Không còn quy tắc, không còn nhiệm vụ khó khăn. Cuối tuần là thời gian để bạn thực hiện mong muốn cá nhân. Chúc bạn cuối tuần ngập tràn niềm vui và phước lành.
- I hope your weekend will be very much enjoyable. May the little vacation bring happiness and peace to you. Wishing you the best weekend!
Tôi hy vọng cuối tuần của bạn sẽ rất nhiều thú vị. Mong rằng kỳ nghỉ nhỏ bé mang đến cho bạn niềm vui và sự yên bình. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
- Forget about the days you have toiled. It’s time to refresh and relax for another new week. Have a happy weekend.
Hãy quên đi những ngày bạn đã trải qua. Giờ là thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn vì một tuần mới. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
- Dear friend, forget your past, think about the future, and enjoy the present. Now, here is a fresh new start, so rest, relaxation and fun are a must. Happy Weekend!
Bạn thân mến, hãy quên đi quá khứ, nghĩ về tương lai và tận hưởng hiện tại. Đây là một khởi đầu mới, vậy nên hãy nghỉ ngơi, thư giãn và vui vẻ. Cuối tuần nhiều niềm vui.
- I know it has been a tiresome week. The weekend is here to refresh and relax. I wish you a Happy Weekend.
Tôi biết bạn đã trải qua một tuần mệt mỏi. Cuối tuần đang ở đây để bạn làm mới bản thân và thư giãn. Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
- Finally, the week comes to an end. The weekend is short, but it’s time to relax. Enjoy your weekend to the fullest. Happy Weekend.
Cuối cùng một tuần cũng trôi qua. Cuối tuần tuy ngắn nhưng là thời gian để thư giãn. Hãy tận hưởng trọn vẹn cuối tuần. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
- This is the day you have been looking forward to. May you have a relaxing weekend!
Đây là ngày bạn đã mong chờ. Chúc bạn cuối tuần thư thái!
- This is the day to hang out with your friends and family. Find some time to be with your special friends and family members, far away from your daily work. Good morning and happy weekend!
Cuối tuần là ngày để đi chơi với bạn bè và gia đình. Hãy dành thời gian bên những người bạn đặc biệt hoặc người thân, tránh xa khỏi công việc thường nhật. Chúc buổi sáng tốt lành và cuối tuần vui vẻ!
- Don’t stress yourself, the weekend is finally here. It’s time to relax, free your mind and come out energetic. Have a wonderful weekend!
Đừng tạo áp lực lên bản thân, cuối tuần đã đến rồi. Đây là thời gian để thư giãn, thả lỏng tâm trí và thu nạp năng lượng. Chúc bạn cuối tuần đáng nhớ!
- Good Morning my friends. Hope you are having a wonderful weekend. Wishing you all a happy and blessed weekend. Have a great day everyone.
Chào buổi sáng những người bạn của tôi. Hy vọng bạn có một cuối tuần đáng nhớ. Chúc bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời và hạnh phúc nhất. Một ngày tốt lành nhé mọi người.
- Good morning everyone. Hope you had a wonderful week. The weekend is here, have fun and enjoy. Happy Weekend!
Chào buổi sáng mọi người. Hy vọng bạn đã có một tuần đáng nhớ. Cuối tuần đã tới, hãy vui vẻ và tận hưởng nhé. Cuối tuần vui vẻ!
- Saturdays and Sundays are the best days of the week, they are stress-free days where you get to share love with your loved one. They are days when you create some of the best memories. Happy weekend!
Thứ bảy và chủ nhật là những ngày tuyệt vời nhất trong tuần, đó là những ngày thoát khỏi căng thẳng để bạn chia sẻ tình yêu với người mình yêu, để tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ. Cuối tuần vui vẻ!
- May you find a reason to smile and be happy this weekend! Happy weekend my friend!
Mong bạn tìm thấy lý do để mỉm cười và hạnh phúc vào những ngày cuối tuần. Cuối tuần vui vẻ nhé bạn của tôi.
- Make your weekend memorable; forget what happened over the week. The weekend ushers in a fresh start. Have fun and celebrate your weekend. Happy weekend!
Hãy để những ngày cuối tuần của bạn trở nên đáng nhớ, quên những chuyện đã xảy ra trong tuần. Cuối tuần mở ra một khởi đầu mới. Hãy vui vẻ và tận hưởng những ngày nghỉ của bạn. Cuối tuần vui vẻ!
- This is a day you can party with your friends without any disturbance. What are you waiting for, get out and enjoy the party. Have a great weekend!
Cuối tuần là thời gian để bạn vui chơi cùng bạn bè mà không gặp bất kỳ sự xáo trộn nào. Bạn còn chờ gì nữa, hãy ra ngoài và tận hưởng tiệc tùng ngay thôi. Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời!
- The beauty of life is that there are days we are totally away from our work, and that day is today. Refresh your mind; forget about the hustles of the week. Have a lovely weekend!
Vẻ đẹp của cuộc sống là những ngày chúng ta hoàn toàn rời xa công việc và đó chính là ngày hôm nay. Hãy thư giãn đầu óc, quên đi sự hối hả trong tuần. Cuối tuần vui vẻ!
- Thanks for being there for me all week. Here’s wishing you a wonderful weekend filled with happiness.
Cảm ơn vì đã ở bên tôi cả tuần vừa qua. Giờ đây tôi mong bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời tràn ngập niềm vui!
Tham khảo: Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh
7. Những lời chúc cuối tuần bằng tiếng anh hay nhất
Những lời chúc cuối tuần ấn tượng đã được chúng tôi chia sẻ trong bài viết này. Hãy cùng nhau khám phá và chia sẻ những lời chúc thật ý nghĩa dành tặng cho những người thân yêu nhé các bạn. Đừng bỏ lỡ nha!
1. The past of ice is water and the future of ice is also. So let’s live life like ice, no worries for the past or future! Have a nice weekend!
Quá khứ của băng là nước và tương lai của băng cũng là nước. Vì vậy, chúng ta hãy sống cuộc sống như một tảng đá, không phải lo lắng về quá khứ hay tương lai! Cuối tuần vui vẻ!
2. Have a great weekend.
Cuối tuần thật tuyệt nhé bạn của tôi.
3. Here is a sweet quote for a special someone who has always been good to me. No matter where you are or what people say about you, remember that you will always be a special part of my life. Have a sweet weekend!
Đây là một lời chúc ngọt ngào cho một người đặc biệt luôn tốt với anh. Cho dù em ở đâu và bất kì lời nói gì của mọi người nói về em, em vẫn hãy nhớ rằng em sẽ luôn luôn là một phần đặc biệt của cuộc đời anh. Một ngày cuối tuần ngọt ngào!
4. I wonder what you look like when you wake up early in the morning with the sun shining on your face, and your silky smooth hair flowing. I wish I could get a cup of coffee for you by the bed and wish you good morning. Have a sweet weekend!
Anh tự hỏi anh trông như thế nào khi em thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng với ánh mặt trời chiều sáng trên gương mặt, mái tóc mềm mượt chảy dài của em. Anh ước anh có thể đặt một tách cà phê cho em ở bên giường và hôn em, nói khẽ chúc em một buổi sáng cuối tuần tốt lành.
5. Better days are coming. They are called: Saturday and Sunday. Best wishes to you and enjoy your life!
Những ngày tươi đẹp hơn đang đến, đấy chính là thứ bảy và chủ nhật. Chúc bạn những điều tốt lành nhất và tận hưởng cuộc sống đi nhé!
6. Saturday is a day of happiness,
Saturday is a day of joy,
Saturday is the day of the first holiday of the weekend.
Have a beautiful Saturday!
Thứ bảy là một ngày hạnh phúc,
Thứ bảy là một ngày vui vẻ,
Thứ bảy là ngày nghỉ đầu của cuối tuần.
Vì thế hãy tận hưởng nó theo cách của mình em nhé!
7. Have a nice weekend.
Cuối tuần tốt lành nhé.
8. Sometimes it’s better to just remain silent and smile.
Đôi khi tốt hơn là nên cười và giữ im lặng.
9. Note to yourself: a bad day doesn’t mean. I have a bad life. Have a nice weekend!
Hãy chú ý đến bản thân: Một ngày tồi tệ không có nghĩa là cuộc sống tồi tệ. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!
10. Enjoy your weekend!
Hãy tận hưởng cuối tuần của bạn đi nhé!
11. Have a good weekend!
Chúc cuối tuần vui vẻ!
12. Wishing you a hapyweekend
Dành cho bạn lời chúc tốt đẹp vào ngày cuối tuần.
13. Keep smiling, it’s you!
Hãy mỉm cười, đó là bạn!
14. Have a blessed day
Chúc bạn có một ngày may mắn
15. Dear friend, wishing you a wonderful weekend filled with sunshine. Success and joy, with love.
Gửi bạn, chúc bạn cuối tuần tuyệt vời ngập tràn ánh nắng mặt trời. Thành công và niềm vui cùng với tình yêu của mình.
16. Dear friend, wishing you happy and healthy weekend.
Bạn thân mến, chúc bạn cuối tuần hạnh phúc và nhiều sức khỏe.
17. Wish you a happy weekend enjoy life. No matter how hard it may seem. When life give you a thousand reason to cry, show the world that you have a milions reasons to smile.
Chúc bạn ngày cuối tuần vui vẻ, hãy tận hưởng đi nào. Không có vấn đề nào có vẻ khó khăn. Khi cuộc sống cung cấp cho bạn hàng trăm lý do để khóc, bạn hãy cho thế giới thấy rằng mình có hàng triệu lý do để cười.
18. Dropping in with you a wonderful weekend.
Ngày cuối tuần tuyệt vời sẽ “rơi” trúng bạn đấy.
19. We wish you and your a beautiful weekend.
Chúc bạn có ngày cuối tuần thật đẹp.
20. May god’s hand shower you with blessings and health for a speedy recovery from your surgery.
Đôi tay của Chúa ban đến cho bạn sự hồi phục nhiều phước lành và sức khỏe cho bạn.
21. Sunday means a new day with new hopes and new relax. So don’t take tension and be ready. Good morning.
Chủ nhật là ngày mới với biết bao hy vọng và thư giãn. Vì vậy, hãy thôi căng thẳng và bắt đầu. Chào buổi sáng.
22. No matter how stressful the week has been, the weekend has come and let the good things happen.
Không có vấn đề căng thẳng trong đầu tuần nữa, cuối tuần đã đến và hãy để cho nhiều điều tốt đẹp xảy ra nhé.
23. Happiness is the weekend.
Hạnh phúc là cuối tuần.
24. Life is good especially on friday.
Cuộc sống thật tươi đẹp vào ngày thứ sáu.
25. Weekend time to relax. Have a great weekend.
Hãy thư giãn vào ngày cuối tuần. Chúc bạn có ngày cuối tuần tuyệt vời.
Tham khảo: Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh
8. Mẫu lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh được săn đón
Những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh sau đây được khá nhiều bạn trẻ kiếm tìm, săn đón. Cũng dễ hiểu thôi, ngày nay, với giới trẻ tiếng Anh không còn là ngôn ngữ quá xa vời, ngược lại nhiều bạn đã sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày.
1. I am wishing you a very joyful and relaxed weekend. Make fruitful your free days. Best weekend wishes for you!
Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ, thoải mái. Hãy làm những ngày nghỉ của bạn trở nên ý nghĩa. Dành đến bạn lời chúc cuối tuần tốt đẹp nhất.
2. Here comes weekend again! I hope you are going to enjoy your weekend by any means. Wishing you a very happy weekend!
Cuối tuần lại đến! Tôi hy vọng bạn có thể tận hưởng những ngày cuối tuần theo nhiều cách khác nhau. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
3. Today is the weekend, for which we have been waiting for last 5 days. Let’s keep a distance from all your routine activity and make sure the joys. Happy weekend!
Hôm nay là cuối tuần, thời gian chúng ta đã chờ đợi suốt năm ngày qua. Hãy tách khỏi hoạt động thường ngày và tạo những niềm vui. Cuối tuần vui vẻ!
4. No more discipline, no more hard work. It’s the time to make your day according to your desire! May the weekend enrich your day with pleasure and blessings.
Không còn quy tắc, không còn nhiệm vụ khó khăn. Cuối tuần là thời gian để bạn thực hiện mong muốn cá nhân. Chúc bạn cuối tuần ngập tràn niềm vui và phước lành.
5. I hope your weekend will be very much enjoyable. May the little vacation bring happiness and peace for you. Wishing you the best weekend!
Tôi hy vọng cuối tuần của bạn sẽ rất nhiều thú vị. Mong rằng kỳ nghỉ nhỏ bé mang đến cho bạn niềm vui và sự yên bình. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
6. Forget about the days you have toiled. It’s time to refresh and relax for another new week. Have a happy weekend.
Hãy quên đi những ngày bạn đã trải qua. Giờ là thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn vì một tuần mới. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
7. Dear friend, forget your past, think about the future and enjoy the present. Now, here is a fresh new start, so rest, relax and fun are the must. Happy Weekend!
Bạn thân mến, hãy quên đi quá khứ, nghĩ về tương lai và tận hưởng hiện tại. Đây là một khởi đầu mới, vậy nên hãy nghỉ ngơi, thư giãn và vui vẻ. Cuối tuần nhiều niềm vui.
8. I know it has been a tiresome week. The weekend is here to refresh and relax. I wish you a Happy Weekend.
Tôi biết bạn đã trải qua một tuần mệt mỏi. Cuối tuần đang ở đây để bạn làm mới bản thân và thư giãn. Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
9. Finally the week comes to end. The weekend is short, but it’s time to relax. Enjoy your weekend to the fullest. Happy Weekend.
Cuối cùng một tuần cũng trôi qua. Cuối tuần tuy ngắn nhưng là thời gian để thư giãn. Hãy tận hưởng trọn vẹn cuối tuần. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
10. This is the day you have been looking forward to. May you have a relaxing weekend!
Đây là ngày bạn đã mong chờ. Chúc bạn cuối tuần thư thái!
11. This is the day to hang out with your friends and family. Find some time to be with your special friends and family members, far away from your daily work. Good morning and happy weekend!
Cuối tuần là ngày để đi chơi với bạn bè và gia đình. Hãy dành thời gian bên những người bạn đặc biệt hoặc người thân, tránh xa khỏi công việc thường nhật. Chúc buổi sáng tốt lành và cuối tuần vui vẻ!
12. Don’t stress yourself, the weekend is finally here. It’s time to relax, free your mind and come out energetic. Have a wonderful weekend!
Đừng tạo áp lực lên bản thân, cuối tuần đã đến rồi. Đây là thời gian để thư giãn, thả lỏng tâm trí và thu nạp năng lượng. Chúc bạn cuối tuần đáng nhớ!
13. Good Morning my friends. Hope you are having a wonderful weekend. Wishing you all a happy and blessed weekend. Have a great day everyone.
Chào buổi sáng những người bạn của tôi. Hy vọng bạn có một cuối tuần đáng nhớ. Chúc bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời và hạnh phúc nhất. Một ngày tốt lành nhé mọi người.
14. Good morning everyone. Hope you had a wonderful week. The weekend is here, have fun and enjoy. Happy Weekend!
Chào buổi sáng mọi người. Hy vọng bạn đã có một tuần đáng nhớ. Cuối tuần đã tới, hãy vui vẻ và tận hưởng nhé. Cuối tuần vui vẻ!
15. Saturdays and Sundays are the best days of the week, they are stress free days where you get to share love with your loved one. They are days you create some of the best memories. Happy weekend!
Thứ bảy và chủ nhật là những ngày tuyệt vời nhất trong tuần, đó là những ngày thoát khỏi căng thẳng để bạn chia sẻ tình yêu với người mình yêu, để tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ. Cuối tuần vui vẻ!
16. May you find a reason to smile and be happy this weekend! Happy weekend my friend!
Mong bạn tìm thấy lý do để mỉm cười và hạnh phúc vào những ngày cuối tuần. Cuối tuần vui vẻ nhé bạn của tôi.
17. Make your weekend memorable; forget what happened over the week. The weekend ushers in a fresh start. Have fun and celebrate your weekend. Happy weekend!
Hãy để những ngày cuối tuần của bạn trở nên đáng nhớ, quên những chuyện đã xảy ra trong tuần. Cuối tuần mở ra một khởi đầu mới. Hãy vui vẻ và tận hưởng những ngày nghỉ của bạn. Cuối tuần vui vẻ!
18. This is a day you can party with your friends without any disturbance. What are you waiting for, get out and enjoy the party. Have a great weekend!
Cuối tuần là thời gian để bạn vui chơi cùng bạn bè mà không gặp bất kỳ sự xáo trộn nào. Bạn còn chờ gì nữa, hãy ra ngoài và tận hưởng tiệc tùng ngay thôi. Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời!
19. The beauty of life is that there are days we are totally away from our work, and that day is today. Refresh your mind; forget about the hustles of the week. Have a lovely weekend!
Vẻ đẹp của cuộc sống là những ngày chúng ta hoàn toàn rời xa công việc và đó chính là ngày hôm nay. Hãy thư giãn đầu óc, quên đi sự hối hả trong tuần. Cuối tuần vui vẻ!
20. Thanks for being there for me all week. Here’s wishing you a wonderful weekend filled with happiness.
Cảm ơn vì đã ở bên tôi cả tuần vừa qua. Giờ đây tôi mong bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời tràn ngập niềm vui!
Tham khảo: Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh
Trên đây, Thanhtay.edu.vn đã mang đến cho bạn những lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa. Những lời chúc tuy không tốn quá nhiều công sức nhưng lại khiến người nghe cảm thấy vui vẻ và cảm nhận được tình cảm cũng như là thiện ý mà ta dành cho họ. Đừng quên đón đọc thêm các chia sẻ mới nhất tại Blog học tiếng anh của chúng tôi. Chúc các bạn học tập tốt và thành công!